Hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Getting started với chủ đề thú vị về chuyến thăm trường học. Cùng soạn bài chi tiết với IELTS LangGo nhé!
Dưới đây là bảng dịch nghĩa đoạn hội thoại giữa Phong và Mi về chuyến thăm trường Trung học cơ sở Bình Minh:
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| Phong: What are you doing, Mi? | Phong: Bạn đang làm gì vậy Mi? |
| Mi: I'm preparing to visit Binh Minh Lower Secondary School. | Mi: Mình đang chuẩn bị để thăm trường Trung học cơ sở Bình Minh. |
| Phong: Sounds great! I think that's one of the best schools in my neighbourhood. Who is going with you and when? | Phong: Nghe hay quá! Mình nghĩ đó là một trong những trường tốt nhất trong khu phố của mình. Ai sẽ đi cùng bạn và khi nào? |
| Mi: My teacher and my classmates. We're going in the afternoon. | Mi: Giáo viên và bạn cùng lớp của mình. Chúng mình sẽ đi vào buổi chiều. |
| Phong: I see. What will you do there? | Phong: Mình hiểu rồi. Các bạn sẽ làm gì ở đó? |
| Mi: Well, I think we'll visit the school library, the computer room, and the garden. We'll meet the students and share ideas for a project in our English class. | Mi: À, mình nghĩ chúng mình sẽ thăm thư viện trường, phòng máy tính và khu vườn. Chúng mình sẽ gặp gỡ các học sinh và chia sẻ ý tưởng cho một dự án trong lớp tiếng Anh của chúng mình. |
| Phong: That's interesting. What else will you do there? | Phong: Thật thú vị. Các bạn còn làm gì nữa ở đó? |
| Mi: We'll meet the members of the Green Club and take photos of the school. | Mi: Chúng mình sẽ gặp các thành viên của Câu lạc bộ Xanh và chụp ảnh trường học. |
| Phong: Fantastic! So don't forget to take your camera. | Phong: Tuyệt vời! Vậy đừng quên mang theo máy ảnh nhé. |
| Mi: I almost forgot. Thanks for reminding me. | Mi: Mình suýt quên mất. Cảm ơn bạn đã nhắc nhở mình. |
Từ vựng và cụm từ hay trong đoạn hội thoại:
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi bằng cách khoanh tròn A, B hoặc C.)
Đáp án: 1. B, 2. C, 3. C, 4. B
Giải thích chi tiết từng câu:
1. What are they talking about? (Họ đang nói về điều gì?)
Đáp án: B. A visit to a school. (Một chuyến thăm trường học.)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: I'm preparing to visit Binh Minh Lower Secondary School (Mình đang chuẩn bị để thăm trường Trung học cơ sở Bình Minh). Do đó đáp án là B vì Mi đang chuẩn bị cho chuyến thăm trường học.
2. Who is going to visit the school? (Ai sẽ đi thăm trường?)
Đáp án: C. Mi, her teacher and her classmates. (Mi, giáo viên và bạn cùng lớp của cô ấy.)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: My teacher and my classmates. We're going in the afternoon (Giáo viên và bạn cùng lớp của mình. Chúng mình sẽ đi vào buổi chiều). Do đó đáp án là C vì Mi sẽ đi cùng với giáo viên và bạn cùng lớp.
3. Where is the school? (Trường học ở đâu?)
Đáp án: C. In Phong's neighbourhood. (Trong khu phố của Phong.)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: I think that's one of the best schools in my neighbourhood (Mình nghĩ đó là một trong những trường tốt nhất trong khu phố của mình). Do đó đáp án là C vì trường nằm trong khu phố của Phong.
4. When are they going? (Khi nào họ sẽ đi?)
Đáp án: B. In the afternoon. (Vào buổi chiều.)
Giải thích: Trong đoạn hội thoại có: We're going in the afternoon (Chúng mình sẽ đi vào buổi chiều). Do đó đáp án là B vì họ sẽ đi vào buổi chiều.
(Đặt tên cho những nơi này, sử dụng các từ và cụm từ trong khung.)
Các từ cho sẵn gồm: computer room, school library, school garden, playground, gym
Đáp án:
gym (phòng tập thể dục)
computer room (phòng máy tính)
school garden (khu vườn trường)
playground (sân chơi)
school library (thư viện trường)
Giải thích chi tiết: Dựa vào hình ảnh trong từng bức tranh, chúng ta có thể nhận biết các địa điểm như sau:
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong bài 3.)
Đáp án:
playground
computer room
gym
school library
school garden
Giải thích chi tiết:
1. The school playground is very small, so not many children can play in it. (Sân chơi của trường rất nhỏ, vì vậy không có nhiều trẻ em có thể chơi trong đó.)
Đáp án: playground
Giải thích: Câu nói về nơi trẻ em chơi đùa, đó là sân chơi.
2. We learn how to use the Internet in the computer room twice a week. (Chúng tôi học cách sử dụng Internet trong phòng máy tính hai lần một tuần.)
Đáp án: computer room
3. They have school meetings in the gym when it rains. (Họ tổ chức các cuộc họp trường trong phòng tập thể dục khi trời mưa.)
Đáp án: gym
4. There are a lot of books, magazines, and newspapers in the school library. (Có rất nhiều sách, tạp chí và báo trong thư viện trường.)
Đáp án: school library
5. Our class usually waters the vegetables in the school garden on Friday afternoons. (Lớp chúng tôi thường tưới rau trong khu vườn trường vào các buổi chiều thứ Sáu.)
Đáp án: school garden
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời khóa biểu của Nick, sử dụng when và where.)
Dưới đây là 5 mẫu hội thoại tương ứng với 5 môn học trong bảng thời khóa biểu của Nick:
1. Maths (Toán)
A: When does Nick have maths? (Khi nào Nick có môn toán?)
B: At 8 a.m. on Monday, Tuesday, and Friday. (Lúc 8 giờ sáng thứ Hai, thứ Ba và thứ Sáu.)
A: And where does he have it? (Và anh ấy học ở đâu?)
B: In his classroom, room 302. (Trong lớp học của anh ấy, phòng 302.)
2. Biology (Sinh học)
A: When does Nick have biology? (Khi nào Nick có môn sinh học?)
B: At 9 a.m. on Thursday. (Lúc 9 giờ sáng thứ Năm.)
A: And where does he have it? (Và anh ấy học ở đâu?)
B: In the science lab. (Trong phòng thí nghiệm khoa học.)
3. Information Technology (Tin học)
A: When does Nick have information technology? (Khi nào Nick có môn tin học?)
B: At 2 p.m. on Wednesday. (Lúc 2 giờ chiều thứ Tư.)
A: And where does he have it? (Và anh ấy học ở đâu?)
B: In the computer room. (Trong phòng máy tính.)
4. Physical Education (Thể dục)
A: When does Nick have physical education? (Khi nào Nick có môn thể dục?)
B: At 3 p.m. on Monday and Thursday. (Lúc 3 giờ chiều thứ Hai và thứ Năm.)
A: And where does he have it? (Và anh ấy học ở đâu?)
B: In the school gym. (Trong phòng tập thể dục của trường.)
5. History (Lịch sử)
A: When does Nick have history? (Khi nào Nick có môn lịch sử?)
B: At 3:30 p.m. on Tuesday. (Lúc 3 giờ 30 chiều thứ Ba.)
A: And where does he have it? (Và anh ấy học ở đâu?)
B: In the school library. (Trong thư viện trường.)
Qua bài học Tiếng Anh 7 Unit 6 Getting started, các em đã được làm quen với từ vựng về các địa điểm trong trường học và cách diễn đạt về thời gian, địa điểm bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục ôn tập và thực hành để nắm vững kiến thức nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ